Có 2 kết quả:

贍養 shàn yǎng ㄕㄢˋ ㄧㄤˇ赡养 shàn yǎng ㄕㄢˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to support
(2) to provide support for
(3) to maintain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to support
(2) to provide support for
(3) to maintain

Bình luận 0