Có 2 kết quả:
贍養 shàn yǎng ㄕㄢˋ ㄧㄤˇ • 赡养 shàn yǎng ㄕㄢˋ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to support
(2) to provide support for
(3) to maintain
(2) to provide support for
(3) to maintain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to support
(2) to provide support for
(3) to maintain
(2) to provide support for
(3) to maintain
Bình luận 0